Mô tả
Số tính năng | 244 |
Thông số Kỹ Thuật | |
Tính năng đặc biệt | |
Tính Năng | |
Thông số Kỹ Thuật | |
Hiển thị | 10+2 |
Biến nhớ | 9 |
Logarit | Không |
Bảng tính | Không |
Ra kết quả chứa căn | Không |
Bất phương trình | Không |
Số nguyên tố | Không |
Tính tỉ lệ | Không |
Tính Năng | |
Chức năng cơ bản | – Hàm Type,Hàm Mũ, Toạ độ Đê-cac 1, toạ độ cực,Tổ hợp, chỉnh hợp, Kí hiệu kỹ thuật, Đổi độ phút giây 1, số thập phân, Phần trăm, Dấu ngoặc, Làm tròn, Phân số,Hiện lại, Phương trình, Nhập (-), Exp, p
– Hệ đếm cơ số n Toán logic : Không
– Chức năng CALC Chức năng SOLVE : Không
– Giải phương trình tuyến tính Giải phương trình đa thức : Không
– Chức năng lượng giác : Có
– Nhập dữ liệu thống kê : Có
– Độ lệch chuẩn trong thống kế 1 biến : Có
– Hồi quy : Có
– Ma trận : Không
– Giá trị đạo hàm Tích phân : Không
– Số phức : Không
– Đổi đơn vị Hằng số khoa học : Không
– Số ngẫu nhiên : Có
– Số nguyên ngẫu nhiên : Không
– Hiển thị nghiệm của một số phương trình bậc 2
|